Characters remaining: 500/500
Translation

nhà ăn

Academic
Friendly

Từ "nhà ăn" trong tiếng Việt có nghĩamột địa điểm hoặc không gian được thiết kế để phục vụ bữa ăn cho một nhóm người, thường trong các tổ chức như trường học, nhà máy, hoặc nơi làm việc.

Định nghĩa:
  • Nhà ăn (danh từ): Nơi dành làm chỗ ăn của một tập thể, chẳng hạn như nhà ăn của học sinh, công nhân, hoặc nhân viên trong một công ty.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay, chúng ta sẽ ăn trưanhà ăn."
    • "Nhà ăn của trường rất đông vào giờ ăn."
  2. Câu phức:

    • "Sau khi học xong, tất cả học sinh đều đi đến nhà ăn để dùng bữa."
    • "Nhà ăn của công ty cung cấp nhiều món ăn ngon bổ dưỡng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nhà ăn" có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc không trang trọng nhưng thường mang tính chất bình dân. dụ:
    • "Tôi rất thích thực đơn đa dạngnhà ăn trường đại học."
    • "Nhà ăn của nhà máy nhiều lựa chọn cho công nhân."
Biến thể của từ:
  • Nhà bếp: Nơi chế biến thức ăn nhưng không phải nơi ăn.
  • Bữa ăn: Thời điểm cụ thể để ăn, dụ: bữa sáng, bữa trưa, bữa tối.
Các từ gần giống:
  • Căn tin: Thường được dùng để chỉ một nơi ăn uống trong trường học hoặc công ty, nhưng có thể không lớn bằng nhà ăn.
  • Quán ăn: Nơi kinh doanh để phục vụ món ăn cho khách hàng.
Từ đồng nghĩa:
  • Nhà hàng: Nơi phục vụ thức ăn cho khách hàng, nhưng thường mang tính chất thương mại hơn.
  • Khu ăn uống: Nơi nhiều lựa chọn ăn uống, có thể nhà ăn hoặc nhà hàng.
Từ liên quan:
  • Thực đơn: Danh sách các món ăn sẵn tại nhà ăn.
  • Bữa tiệc: Một sự kiện đặc biệt nhiều món ăn, có thể được tổ chức tại nhà ăn.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "nhà ăn", bạn nên nhớ rằng thường chỉ đến các không gian phục vụ ăn uống cho tập thể, không phải nơi ăn uống riêng tư.

  1. dt Nơi dành làm chỗ ăn của một tập thể: Nhà ăn của học sinh lưu trú.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nhà ăn"